Cấu trúc mạng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khái niệm cấu trúc mạng là cách tổ chức các thiết bị và đường truyền trong hệ thống nhằm bảo đảm việc trao đổi dữ liệu luôn ổn định và hiệu quả trong mọi tình huống. Khái niệm này giải thích cách mạng duy trì cấu trúc logic và vật lý để định tuyến dữ liệu hiệu quả và hỗ trợ mở rộng an toàn trong các hệ thống hiện đại.

Khái niệm cấu trúc mạng

Cấu trúc mạng mô tả toàn bộ cách các thiết bị, đường truyền, quy tắc giao tiếp và phương thức kết nối được bố trí trong một hệ thống mạng. Đây là phần lõi quyết định khả năng truyền dữ liệu, mức độ ổn định và chiến lược mở rộng của một tổ chức. Khi cấu trúc được thiết kế hợp lý, mạng vận hành mượt và giảm thiểu xung đột, nghẽn và lỗi kết nối. Khi cấu trúc yếu, toàn bộ hoạt động phụ thuộc vào mạng sẽ suy giảm, đặc biệt ở môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.

Cấu trúc mạng được xây dựng dựa trên quan hệ giữa các thành phần vật lý và logic. Yếu tố vật lý bao gồm thiết bị đầu cuối, máy chủ, bộ định tuyến, bộ chuyển mạch, cáp quang hoặc cáp đồng. Yếu tố logic bao gồm phân chia địa chỉ, quy tắc giao thức, quy hoạch luồng dữ liệu và chính sách bảo mật. Hai yếu tố này bổ sung nhau để tạo nên một mô hình vận hành nhất quán. Những nghiên cứu và hướng dẫn chuyên môn của Cisco thường được xem là tiêu chuẩn trong thiết kế cấu trúc mạng.

Cấu trúc mạng không chỉ mô tả hình dạng kết nối mà còn định nghĩa cách mạng phản ứng trước thay đổi lưu lượng, cách tối ưu hóa năng lực xử lý và khả năng tự phục hồi khi sự cố xảy ra. Một cấu trúc tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm thời gian ngừng hoạt động và tăng an toàn thông tin.

  • Phân định rõ các tầng mạng
  • Tối ưu hóa đường đi của gói tin
  • Hỗ trợ thiết kế mạng linh hoạt và mở rộng
Đặc tínhVai trò trong cấu trúc mạng
Tính mở rộngHỗ trợ tăng thêm thiết bị mà không làm giảm hiệu suất
Tính ổn địnhGiảm gián đoạn và tăng độ tin cậy
Tính bảo mậtBảo vệ luồng dữ liệu và kiểm soát truy cập

Các thành phần chính trong cấu trúc mạng

Một cấu trúc mạng hoàn chỉnh được hình thành từ nhiều lớp thành phần khác nhau. Tầng thiết bị đầu cuối bao gồm máy tính, thiết bị di động, IoT và máy trạm. Tầng kết nối trung gian bao gồm bộ chuyển mạch (switch) đảm nhiệm việc phân phối lưu lượng nội bộ. Tầng định tuyến sử dụng router để kết nối liên mạng và định hướng gói tin đi đúng tuyến. Các thiết bị này tạo thành xương sống của bất kỳ hệ thống mạng nào và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng.

Thành phần bảo mật là trụ cột quan trọng khác. Tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập, hệ thống ngăn chặn tấn công và các giải pháp phân đoạn mạng giúp giảm rủi ro truy cập trái phép. Cùng với đó là các cơ chế mã hóa, hệ thống kiểm soát truy cập và giám sát lưu lượng theo thời gian thực. Khi kết hợp đồng bộ, chúng tạo nên nền tảng bảo mật giúp hệ thống chống lại nhiều hình thức tấn công ngày càng tinh vi.

Hạ tầng truyền dẫn gồm cáp đồng, cáp quang và mạng không dây. Cáp quang cho băng thông cao và khoảng cách truyền lớn, trong khi mạng không dây tăng tính linh hoạt. Việc lựa chọn loại đường truyền phụ thuộc vào môi trường triển khai và yêu cầu về tính ổn định, tốc độ và chi phí. Cấu trúc mạng hiệu quả cần phối hợp hợp lý các loại truyền dẫn này.

  • Thiết bị đầu cuối: nguồn phát và nhận dữ liệu
  • Thiết bị trung gian: điều phối và định tuyến dữ liệu
  • Thành phần bảo mật: kiểm soát truy cập và ngăn tấn công

Các mô hình cấu trúc mạng phổ biến

Mô hình phân cấp ba lớp gồm Access, Distribution và Core được dùng rộng rãi trong doanh nghiệp. Lớp Access phục vụ thiết bị người dùng, lớp Distribution xử lý chính sách và định tuyến nội bộ, lớp Core đảm nhiệm truyền dẫn tốc độ cao. Cách phân tầng này giảm tải cho thiết bị và giúp dễ dàng quản lý. Tài liệu từ Juniper Networks mô tả chi tiết các ứng dụng thực tế của mô hình này.

Mô hình spine-leaf được ưu tiên trong các trung tâm dữ liệu nhờ khả năng phân phối tải đồng đều và hỗ trợ lưu lượng ngang lớn. Tất cả các thiết bị leaf kết nối đến tất cả spine, giúp giảm thiểu tắc nghẽn và đảm bảo độ trễ thấp. Điều này tối ưu cho môi trường ảo hóa, container và điện toán đám mây nơi giao tiếp giữa máy chủ cần tốc độ cao.

Các mô hình lai kết hợp ưu điểm của nhiều kiến trúc khác nhau. Doanh nghiệp có thể sử dụng spine-leaf cho trung tâm dữ liệu và mô hình phân cấp cho mạng văn phòng. Tính linh hoạt của mô hình lai phù hợp với các tổ chức có hạ tầng phức tạp và yêu cầu đa dạng.

Mô hìnhƯu điểmNhược điểm
Phân cấp 3 lớpDễ mở rộng, dễ quản lýĐộ trễ cao hơn so với spine-leaf
Spine-leafĐộ trễ thấp, phân tải tốtChi phí đầu tư cao
Mô hình laiTối ưu theo nhu cầuPhức tạp trong quy hoạch

Phân loại cấu trúc mạng theo phạm vi

Mạng LAN là mạng cục bộ trong phạm vi hẹp như phòng ban hoặc tòa nhà. LAN có tốc độ cao và chi phí thấp, thường dùng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mạng MAN kết nối khu vực rộng hơn, bao gồm nhiều tòa nhà hoặc khu đô thị, hỗ trợ việc kết nối giữa các chi nhánh gần nhau. MAN sử dụng công nghệ truyền dẫn tốc độ cao để duy trì độ ổn định.

Mạng WAN là cấu trúc kết nối phạm vi lớn, có thể kéo dài giữa các quốc gia hoặc lục địa. WAN thường dùng công nghệ đường truyền chuyên dụng và giao thức định tuyến phức tạp để đảm bảo chất lượng dịch vụ. Các tổ chức đa quốc gia sử dụng WAN để duy trì hoạt động liên tục giữa các văn phòng toàn cầu.

SD-WAN là bước phát triển mới nhờ tối ưu hóa lưu lượng bằng phần mềm. Kiến trúc này giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào đường truyền truyền thống và sử dụng đa dạng kết nối như MPLS, Internet công cộng hoặc LTE. SD-WAN cải thiện hiệu năng ứng dụng, đặc biệt trong môi trường điện toán đám mây.

  • LAN: tốc độ cao, phạm vi nhỏ
  • MAN: phạm vi trung bình, truyền dẫn mạnh
  • WAN: phạm vi lớn, nhiều giao thức phức tạp
  • SD-WAN: linh hoạt, tối ưu tự động

Giao thức điều khiển trong cấu trúc mạng

Giao thức điều khiển là nền tảng bảo đảm các thiết bị trong mạng có thể trao đổi dữ liệu theo quy tắc thống nhất. Trong hầu hết hệ thống hiện đại, bộ giao thức TCP/IP đóng vai trò trung tâm, cung cấp các lớp chức năng từ vật lý đến ứng dụng. TCP tối ưu độ tin cậy bằng cách xác nhận gói dữ liệu và tái truyền khi cần, trong khi IP chịu trách nhiệm định tuyến và phân phối gói tin đến đúng đích. Sự kết hợp giữa hai giao thức này tạo nên bộ khung mạng toàn cầu, từ mạng nội bộ nhỏ đến hạ tầng Internet quy mô lớn.

Ở cấp định tuyến, OSPF và BGP là hai giao thức quan trọng nhất. OSPF hoạt động bên trong một vùng quản trị, sử dụng thuật toán đường đi ngắn nhất để lựa chọn tuyến tối ưu và phản ứng nhanh trước thay đổi topologi. BGP lại dùng cho định tuyến liên miền giữa các mạng độc lập, chịu trách nhiệm duy trì hoạt động Internet. Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan có trong tài liệu của IEEE Communications Society và được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế mạng doanh nghiệp và ISP.

Ở lớp liên kết, VLAN và STP ảnh hưởng trực tiếp đến cách mạng nội bộ vận hành. VLAN cho phép chia nhỏ mạng vật lý thành nhiều mạng logic, cải thiện bảo mật và giảm xung đột truyền dẫn. STP ngăn chặn vòng lặp lớp 2 và bảo đảm ổn định khi có nhiều đường dự phòng. Khi triển khai đúng cách, các giao thức điều khiển giúp mạng duy trì tốc độ cao, thích nghi tốt và hạn chế thời gian gián đoạn.

  • TCP/IP: nền tảng truyền dẫn và định tuyến
  • OSPF: định tuyến nội bộ tối ưu
  • BGP: định tuyến Internet quy mô lớn
  • VLAN: phân đoạn logic và kiểm soát truy cập

Kiến trúc địa chỉ và phân chia mạng

Hệ thống địa chỉ quyết định cách thiết bị định danh trong mạng và cách gói tin tìm đến đúng nơi cần đến. IPv4 là hệ thống truyền thống với cấu trúc 32 bit, tạo ra khoảng 4.3 tỷ địa chỉ. Do hạn chế về số lượng, IPv6 ra đời với 128 bit giúp mở rộng không gian địa chỉ gần như vô hạn. Cấu trúc IPv6 cũng cải thiện hiệu năng định tuyến và khả năng tự cấu hình. Tài liệu của IANA cung cấp tiêu chuẩn quản lý và phân bổ tài nguyên địa chỉ toàn cầu.

Subnetting là phương pháp chia mạng lớn thành các mạng nhỏ nhằm tối ưu hóa quản lý, giảm broadcast và tăng bảo mật. Nhà quản trị mạng sử dụng subnet mask để xác định phần mạng và phần thiết bị trong địa chỉ IP. Khi mạng có nhiều phòng ban hoặc nhiều khu vực khác nhau, việc chia subnet là yêu cầu bắt buộc để duy trì hiệu quả hoạt động.

VLAN tagging là cơ chế gán thẻ VLAN cho các khung dữ liệu để truyền qua liên kết trunk. Phương pháp này giúp nhiều VLAN có thể sử dụng chung một đường truyền vật lý, tăng hiệu quả sử dụng hạ tầng. Khi được triển khai đồng bộ với router và switch, VLAN góp phần tạo nên cấu trúc mạng linh hoạt, phân chia rõ ràng và bảo mật hơn.

Công nghệChức năngỨng dụng
IPv4Định danh thiết bị 32 bitCác hệ thống truyền thống
IPv6Mở rộng không gian địa chỉMạng hiện đại quy mô lớn
SubnettingPhân chia mạng conQuản trị mạng doanh nghiệp
VLANPhân đoạn logicBảo mật và tối ưu lưu lượng

Yếu tố bảo mật trong cấu trúc mạng

Bảo mật là thành phần không thể tách khỏi bất kỳ cấu trúc mạng nào. Tường lửa là lớp phòng thủ đầu tiên, kiểm soát lưu lượng ra vào hệ thống dựa trên quy tắc. Các hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) theo dõi bất thường và chặn các cuộc tấn công như quét cổng hoặc khai thác lỗ hổng. Khi được triển khai đồng bộ, chúng tạo thành lớp bảo vệ mạnh trước các mối đe dọa từ bên ngoài.

Phân đoạn mạng là chiến lược quan trọng giúp giới hạn phạm vi thiệt hại khi sự cố xảy ra. Khi các khu vực mạng được chia tách hợp lý, kẻ tấn công khó di chuyển ngang trong hệ thống. VPN được sử dụng để bảo vệ kết nối từ xa bằng mã hóa, đảm bảo người dùng bên ngoài truy cập tài nguyên an toàn. Những giải pháp này là một phần của kiến trúc Zero Trust đang được áp dụng rộng rãi.

Các tiêu chuẩn bảo mật hiện đại cũng bao gồm kiểm soát truy cập theo vai trò, giám sát thời gian thực và nhật ký bảo mật. Hệ thống SIEM thu thập sự kiện từ toàn bộ mạng và phân tích để phát hiện nguy cơ tiềm ẩn. Với khối lượng dữ liệu lớn, sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trong phát hiện tấn công ngày càng quan trọng. Một hệ thống mạng chỉ thực sự hoàn chỉnh khi khả năng bảo mật được đưa vào ngay từ giai đoạn thiết kế cấu trúc.

  • Tường lửa kiểm soát truy cập
  • IDS/IPS phát hiện và ngăn tấn công
  • VPN bảo vệ kết nối từ xa
  • Phân đoạn mạng giảm rủi ro lan truyền

Mở rộng và tối ưu hóa cấu trúc mạng

Mở rộng mạng đòi hỏi khả năng tăng số lượng thiết bị mà không làm giảm hiệu năng hệ thống. Cân bằng tải là một trong những giải pháp cốt lõi, phân phối lưu lượng giữa nhiều máy chủ để tránh quá tải. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng có lượng truy cập lớn. Khi được triển khai đúng cách, cân bằng tải giúp cải thiện tính sẵn sàng và duy trì tốc độ phản hồi ổn định.

Ảo hóa mạng và SDN (Software Defined Networking) là bước tiến lớn trong tối ưu hạ tầng. SDN tách lớp điều khiển ra khỏi lớp truyền dẫn, cho phép quản lý mạng thông qua phần mềm thay vì cấu hình từng thiết bị thủ công. Hướng tiếp cận này giúp giảm sai sót cấu hình, tăng khả năng tự động hóa và nâng cao hiệu quả. Các trung tâm dữ liệu quy mô lớn sử dụng SDN để hỗ trợ triển khai nhanh và linh hoạt.

Cải tiến phần cứng như nâng cấp switch lên chuẩn 10GbE, 40GbE hoặc 100GbE cũng góp phần tối ưu cấu trúc mạng. Trong môi trường IoT và đám mây, mạng phải xử lý hàng triệu gói tin mỗi giây, vì vậy hạ tầng tốc độ cao mang lại lợi thế quan trọng. Khi kết hợp đồng bộ giữa phần mềm tối ưu và hạ tầng mạnh, cấu trúc mạng có thể đáp ứng nhu cầu lâu dài của tổ chức.

Giải phápLợi ích
Cân bằng tảiỔn định dịch vụ, tránh tắc nghẽn
SDNTự động hóa cấu hình và quản lý
Ảo hóa mạngTối ưu tài nguyên và giảm chi phí
Nâng cấp băng thôngTăng tốc độ truyền dẫn

Ứng dụng của cấu trúc mạng trong thực tiễn

Cấu trúc mạng đóng vai trò quan trọng trong vận hành doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, hệ thống điều khiển công nghiệp và Internet of Things. Trong doanh nghiệp, mạng hỗ trợ truyền dữ liệu nội bộ, họp trực tuyến, truy xuất cơ sở dữ liệu và vận hành các ứng dụng quan trọng. Khi cấu trúc mạng hợp lý, doanh nghiệp hoạt động ổn định và giảm lỗi kết nối.

Trong trung tâm dữ liệu, cấu trúc mạng spine-leaf, SDN và cân bằng tải bảo đảm khả năng xử lý lớn và hỗ trợ điện toán đám mây. Các dịch vụ SaaS, PaaS và IaaS đều phụ thuộc vào cấu trúc mạng tốc độ cao và ổn định. Tốc độ phản hồi và tính sẵn sàng của dịch vụ phụ thuộc trực tiếp vào cách mạng được thiết kế và vận hành.

Trong IoT, hàng triệu thiết bị cảm biến tạo ra dữ liệu liên tục. Cấu trúc mạng cần hỗ trợ giao thức nhẹ, kết nối linh hoạt và khả năng chịu lỗi cao. Với sự mở rộng mạnh của hạ tầng thông minh, cấu trúc mạng trở thành nền tảng hỗ trợ mọi hoạt động từ đô thị thông minh đến xe tự hành và tự động hóa công nghiệp.

  • Doanh nghiệp: hỗ trợ vận hành liên tục
  • Trung tâm dữ liệu: xử lý lưu lượng lớn
  • IoT: yêu cầu kết nối linh hoạt và ổn định

Tài liệu tham khảo

  1. Cisco Systems. Networking Basics. https://www.cisco.com
  2. Juniper Networks. Network Architectures. https://www.juniper.net
  3. IANA. Internet Number Resources. https://www.iana.org
  4. IEEE Communications Society. Network Standards. https://www.comsoc.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc mạng:

Dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác cao bằng AlphaFold Dịch bởi AI
Nature - Tập 596 Số 7873 - Trang 583-589 - 2021
Tóm tắtProtein là yếu tố thiết yếu của sự sống, và việc hiểu cấu trúc của chúng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu cơ chế hoạt động của chúng. Thông qua một nỗ lực thử nghiệm khổng lồ1–4, cấu trúc của khoảng 100.000 protein độc nhất đã được xác định5, nhưng điều này chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong hàng tỷ chuỗi protein đã biết6,7. Phạm vi bao phủ cấu trúc đang bị thắt nút bởi thời gi... hiện toàn bộ
#dự đoán cấu trúc protein #AlphaFold #học máy #mô hình mạng neuron #sắp xếp nhiều chuỗi #bộ đồ chuẩn hóa #chính xác nguyên tử #tin học cấu trúc #vấn đề gấp nếp protein #CASP14
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạng, đó l... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic , tức là, với các nhóm ion và cực mạnh nhô ra khỏi màn... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Cấu trúc và chức năng của protein màng ngoài tế bào vi khuẩn: những chiếc thùng trong một cái nhìn tổng quan Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 37 Số 2 - Trang 239-253 - 2000
Màng ngoài bảo vệ vi khuẩn Gram âm khỏi môi trường khắc nghiệt. Đồng thời, các protein nhúng trong màng thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng đối với tế bào vi khuẩn, chẳng hạn như chuyển vị chất và protein, cũng như truyền dẫn tín hiệu. Không giống như các protein màng từ tất cả các nguồn khác, protein màng ngoài tích hợp không bao gồm các α-helix xuyên màng, mà thay vào đó gấp lại thành các cấu tr... hiện toàn bộ
Phát hiện các cấu trúc nang B dị vị có trung tâm mầm trong màng não của bệnh nhân đa xơ cứng tiến triển thứ phát Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 14 Số 2 - Trang 164-174 - 2004
Bệnh đa xơ cứng (MS) có đặc điểm là tổng hợp các miễn dịch globulin oligoclonal và sự hiện diện của sự mở rộng clonal của tế bào B trong hệ thần kinh trung ương (CNS). Vì mô lympho ngoại vị phát sinh tại các vị trí viêm mãn tính được cho là quan trọng trong việc duy trì các quá trình bệnh lý miễn dịch, chúng tôi đã điều tra xem liệu có thể xác định các cấu trúc giống như nang lympho trong CNS của ... hiện toàn bộ
Thay Đổi Cấu Trúc Mang Của Cá Do Chất Độc Và Những Kích Thích Khác: Một Đánh Giá Thống Kê Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 42 Số 4 - Trang 630-648 - 1985
Trong bài viết này, tôi đã xem xét một cách định lượng tài liệu về ảnh hưởng của hình thái học mang cá do các chất kích thích hóa học và vật lý trong nước (ví dụ như các chất độc khác nhau, nhiệt độ hoặc độ pH cực đoan). Tôi đã lập danh sách các tổn thương mô học của mang mà đã được báo cáo, và sử dụng thống kê để khám phá mối liên hệ giữa các tổn thương này với các điều kiện tiếp xúc với chất kíc... hiện toàn bộ
Mối quan hệ cấu trúc-chức năng của peptide kháng khuẩn Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 76 Số 2-3 - Trang 235-246 - 1998
Peptide kháng khuẩn được sản xuất phổ biến trong tự nhiên. Nhiều peptide ngắn (6-50 amino acid) này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm, tuy nhiên chúng thể hiện độc tính tối thiểu đối với tế bào động vật có vú. Tất cả peptide đều mang điện tích dương cao và có tính ưa nước thấp. Người ta tin rằng chúng hoạt động thông qua việc gắn kết không chuyên biệt với màng sinh học, mặc dù bản chất chính x... hiện toàn bộ
#cấu trúc #peptide kháng khuẩn #NMR #màng #huyết tán.
Tái cấu trúc mạng lưới chuyển hóa quy mô gen ở Staphylococcus aureus N315: bản nháp ban đầu cho chú thích hai chiều Dịch bởi AI
BMC Microbiology - - 2005
Tóm tắt Giới thiệu Nhiều chủng vi khuẩn đã được giải trình tự và chú thích bộ gen, các bộ gen này đã được sử dụng cùng với dữ liệu sinh hóa và sinh lý để tái cấu trúc các mạng lưới chuyển hóa quy mô gen. Việc tái cấu trúc này tương đương với việc chú thích hai chiều về bộ gen. Các mạng lưới này đã được phân tích thông qua một hình thức dựa trên ràng buộc, và nhiều kết quả có ý nghĩa sinh học đã xu... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #mạng lưới chuyển hóa #tái cấu trúc quy mô gen #kháng sinh #sinh lý học vi sinh vật.
Tổ chức cấu trúc và tương tác của các miền xuyên màng trong protein tetraspanin Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2005
Tóm tắt Nền tảng Các protein thuộc họ tetraspanin chứa bốn miền xuyên màng (TM1-4) được liên kết bởi hai vòng ngoài tế bào và một vòng ngắn trong tế bào, với các đầu N- và C-terminus ngắn ở trong tế bào. Mặc dù đã có phân tích cấu trúc và chức năng của vòng ngoài lớn hơn, tổ chức và vai trò của các miền xuyên màng vẫn chưa được đánh giá một cách hệ thống. Kết quả Trong số 28 protein tetraspanin ở ... hiện toàn bộ
Mạng Xã Hội Trực Tuyến và Sự Hài Lòng Chủ Quan Dịch bởi AI
Kyklos - Tập 70 Số 3 - Trang 456-480 - 2017
Tóm tắtChúng tôi kiểm tra mối quan hệ giữa việc sử dụng các trang mạng xã hội (SNS) và một đại diện của tiện ích, cụ thể là sự hài lòng chủ quan (SWB), bằng cách sử dụng các biến công cụ. Thêm vào đó, chúng tôi phân tích các hiệu ứng gián tiếp của SNS đối với sự hài lòng chủ quan thông qua các tương tác mặt đối mặt và sự tin cậy xã hội bằng cách sử dụng mô hình phương trình cấu trúc. Kết quả cho t... hiện toàn bộ
#Mạng xã hội #sự hài lòng chủ quan #tương tác mặt đối mặt #sự tin cậy xã hội #mô hình phương trình cấu trúc
Tổng số: 297   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10